Có 2 kết quả:
党龄 dǎng líng ㄉㄤˇ ㄌㄧㄥˊ • 黨齡 dǎng líng ㄉㄤˇ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) party standing
(2) age of service to the Party
(2) age of service to the Party
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) party standing
(2) age of service to the Party
(2) age of service to the Party
Bình luận 0